Cảm biến mức GHM MESSTECHNIK MLC430, NBS, LCC1, MW1, v. v.
Cảm biến cấp độ và chỉ số là hệ thống báo động nổi, màng, điện dung, siêu âm và nhiệt lượng và đo liên tục mức chất lỏng và vật liệu rời cho các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm.
Máy dò mức cho ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm là thiết bị đo mức độ chất lỏng và phương tiện truyền thông số lượng lớn trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, được làm bằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu giám sát vệ sinh thực phẩm và thuốc.
Máy dò mức điện dung: MLC420, MLC421, MLC422, MLC430, MLC433, MLC437, MLC490, MLC491, MLC492.
Máy dò mức độ dẫn điện với thiết bị điện tử tích hợp: MLR420-1, MLR420-2, MLR430-1, MLR430-2, MLR430-3, MLR120, MLR157, MLT420-2, MLT430-2, MLT430-3.
Cảm biến mức độ dẫn điện thụ động: SLR420-1, SLR420-2, SLR430-1, SLR430-2, SLR430-3, SLT420-2, SLT430-2, SLT430-3.
Bộ chuyển đổi cho cảm biến lập trình: EYY120.
Chỉ báo mức nhiệt lượng: HLK12-C.
Cảm biến cấp độ và chỉ số là cảm biến nổi, màng, điện dung, siêu âm, nhiệt lượng và rung và thiết bị báo hiệu (rơle) để đo mức chất lỏng và vật liệu rời.
Cảm biến phao với lắp ngang: RW-015HKS, RW-015HKL, RWI, NW1, A-U1-1, NW3, MW3, MW1, VECTIS.
- A-U1-1. Thông số kỹ thuật (eng).
- MW1, MW3. Thông số kỹ thuật (eng).
- NW1, NW3. Thông số kỹ thuật (eng).
- RW-015HKS, RW-015HKL, RWI. Thông số kỹ thuật (eng).
- VECTIS. Thông số kỹ thuật (eng).
Cảm biến phao có gắn dọc: NBS, NM-007HP, NM-004HK, NM-008HK, NMS-004HM040, NMS-004HM047, NMS-004HM077, SB, NR, NR-000, LC, FLEX-LC, OMNI-LC.
- NB. Thông số kỹ thuật (eng).
- NM, NM. Thông số kỹ thuật (eng).
- NR. Thông số kỹ thuật (eng).
- SB. Thông số kỹ thuật (eng).
- LC. Thông số kỹ thuật (eng).
Cảm biến điện dung: LCC1, CL.
Cảm biến nhiệt lượng: LABO-LK012.
Cảm biến siêu âm: LS20, EL, OMNI-L.
Cảm biến màng: LS10, IL10, LK10.
Cốc đo: NA, NB.
Báo động mức độ rung: VSS51.
Tất cả sản phẩm GHM MESSTECHNIK
Về công ty GHM MESSTECHNIK
-
BÍ QUYẾT
Nhờ các công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như đo lường môi trường, thiết bị đo lường hiện đại, công ty giải quyết các vấn đề của tương lai. -
ưu điểm
Một trong những lợi thế chính của công ty là cách tiếp cận cá nhân để thực hiện từng đơn hàng. Dấu hiệu "Made in Germany" được coi là sự đảm bảo về chất lượng và độ bền cao của sản phẩm. -
kinh nghiệm
Hơn 40 chuyên gia giàu kinh nghiệm của công ty nhanh chóng và linh hoạt phát triển các giải pháp đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng và đáp ứng nhu cầu thị trường.
TẬP ĐOÀN CÁC CÔNG NGHỆ MỚI (NOVYE TEKHNOLOGII)
- (727)345-47-04
- (3955)60-70-56
- (8182)63-90-72
- (8512)99-46-04
- (3852)73-04-60
- (4722)40-23-64
- (4162)22-76-07
- (4832)59-03-52
- (8352)28-53-07
- (351)202-03-61
- (8202)49-02-64
- (3022)38-34-83
- (343)384-55-89
- (395)279-98-46
- (4932)77-34-06
- (3412)26-03-58
- (4012)72-03-81
- (4842)92-23-67
- (843)206-01-48
- (3842)65-04-62
- (4212)92-98-04
- (8332)68-02-04
- (4966)23-41-49
- (4942)77-07-48
- (861)203-40-90
- (391)204-63-61
- (3522)50-90-47
- (4712)77-13-04
- (4742)52-20-81
- (3519)55-03-13
- (375)257-127-884
- (8152)59-64-93
- (495)268-04-70
- (8552)20-53-41
- (831)429-08-12
- (3843)20-46-81
- (383)227-86-73
- (3496)41-32-12
- (3812)21-46-40
- (4862)44-53-42
- (3532)37-68-04
- (8412)22-31-16
- (342)205-81-47
- (8142)55-98-37
- (8112)59-10-37
- (863)308-18-15
- (4912)46-61-64
- (846)206-03-16
- (812)309-46-40
- (8342)22-96-24
- (845)249-38-78
- (8692)22-31-93
- (3652)67-13-56
- (4812)29-41-54
- (862)225-72-31
- (8652)20-65-13
- (3462)77-98-35
- (8212)25-95-17
- (4752)50-40-97
- (998)71-205-18-59
- (8482)63-91-07
- (3822)98-41-53
- (4872)33-79-87
- (4822)63-31-35
- (3452)66-21-18
- (347)229-48-12
- (3012)59-97-51
- (8422)24-23-59
- (8672)28-90-48
- (4922)49-43-18
- (423)249-28-31
- (844)278-03-48
- (8172)26-41-59
- (473)204-51-73
- (4112)23-90-97
- (4852)69-52-93